Từ điển Thiều Chửu
陞 - thăng
① Tục dùng như chữ thăng 升.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
陞 - thăng
Trèo lên cao — Dùng như Thăng 升 và 昇.


榮陞 - vinh thăng ||